Giàu năng lượng cho chó làm việc (Working dog), hoạt động nhiều.
Hệ thống tiêu hóa khỏe mạnh.
Da và lông khỏe mạnh.
Tăng cường hệ thống miễn dịch.
Độ ẩm 10% (tối đa)
Đạm 32% (tối thiểu)
Năng lượng trao đổi (me) 3.400,0 kcal/kg (tối thiểu)
Chất xơ 3,5% (tối đa)
Canxi 0,60 – 2,50% (tối tiểu – tối đa)
Phốt pho 0,50 - 1,60% (tối tiểu – tối đa)
Li-zin 0,63% (tối thiểu)
Methionine & cysteine 0,43% (tối thiểu)
Tro 10,00% (tối đa)
Chất béo thô 22% (tối thiểu)
Giống chó | Trọng lượng cơ thể (kg) | Lượng cho ăn (g/ngày) | |||
1-3 tháng | 3-5 tháng | 5-8 tháng | 8-12 tháng | ||
Nuôi cảnh | <5 | 50 – 100 | 50 – 110 | 50 – 110 | 50 – 110 |
Chó con | 5 – 10 | 80 – 180 | 110 – 180 | 110 – 200 | 120 – 180 |
Vừa | 10 – 25 | 170 – 360 | 180 – 370 | 180 – 360 | 180 – 410 |
Lớn | 25 – 50 | 300 – 630 | 380 – 600 | 360 – 650 | 390 – 690 |
Số bữa ăn trong ngày | 3 – 4 | 3 – 4 | 2 – 3 | 1 – 2 |
Đóng Gói | |||||
1 Kg, | 3 Kg, | 10 Kg, | 20 Kg, |